Có 2 kết quả:

后摇滚 hòu yáo gǔn ㄏㄡˋ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ後搖滾 hòu yáo gǔn ㄏㄡˋ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

post-rock (music genre)

Từ điển Trung-Anh

post-rock (music genre)